Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây tranh cãi
- to court controversy; to be surrounded by controversy|= một cú phạt đền gây tranh cãi a controversial penalty kick
* Từ tham khảo/words other:
-
quét dầu crêôzốt lên
-
quét đi
-
quét dọn
-
quét dọn nhà cửa vào mùa xuân
-
quét dọn vào mùa xuân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây tranh cãi
* Từ tham khảo/words other:
- quét dầu crêôzốt lên
- quét đi
- quét dọn
- quét dọn nhà cửa vào mùa xuân
- quét dọn vào mùa xuân