Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây mối bất hòa giữa
* thngữ|- to cast (in) a bone between...
* Từ tham khảo/words other:
-
được ăn cả ngã về không
-
được ăn cả, ngã về không
-
được ăn lương cao hơn
-
được ăn uống đầy đủ
-
được áp dụng cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây mối bất hòa giữa
* Từ tham khảo/words other:
- được ăn cả ngã về không
- được ăn cả, ngã về không
- được ăn lương cao hơn
- được ăn uống đầy đủ
- được áp dụng cho