Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây
* verb
- to quarrel
* verb
- to excite; to cause; to create
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gây
- xem cãi nhau|- xem gây ra|= lơ là một giây là gây tai nạn ngay it only takes a second's inattention to cause an accident
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ câu đầu bằng
-
bồ câu đốm
-
bồ câu đưa thư
-
bồ câu gộc
-
bồ câu non
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây
* Từ tham khảo/words other:
- bồ câu đầu bằng
- bồ câu đốm
- bồ câu đưa thư
- bồ câu gộc
- bồ câu non