Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây căm thù
- promote hatred
* Từ tham khảo/words other:
-
ngo ngoe
-
ngọ nguậy
-
ngỗ ngược
-
ngổ ngược
-
ngộ nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây căm thù
* Từ tham khảo/words other:
- ngo ngoe
- ngọ nguậy
- ngỗ ngược
- ngổ ngược
- ngộ nhận