Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gấu mèo
* noun
- panda
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gấu mèo
* dtừ|- panda
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ câu áo dài
-
bồ câu bác
-
bồ câu đầu bằng
-
bồ câu đốm
-
bồ câu đưa thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gấu mèo
* Từ tham khảo/words other:
- bồ câu áo dài
- bồ câu bác
- bồ câu đầu bằng
- bồ câu đốm
- bồ câu đưa thư