Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gàu
* noun
-bail; bucket; bailer
-scurf; dandruff
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gàu
- bucket; bailer; scurf; dandruff|= dầu gội đầu trị gàu dandruff shampoo|= tóc nó gàu dữ lắm he has very bad dandruff
* Từ tham khảo/words other:
-
bờ ao
-
bộ áo giáp
-
bộ áo lễ
-
bộ áo quần may liền
-
bỏ áo vào quần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gàu
* Từ tham khảo/words other:
- bờ ao
- bộ áo giáp
- bộ áo lễ
- bộ áo quần may liền
- bỏ áo vào quần