Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặt chiêm
- harvest the summer rice crop (fifth lunar month)
* Từ tham khảo/words other:
-
nhứ
-
nhử
-
như ai
-
như amip
-
như anh em
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặt chiêm
* Từ tham khảo/words other:
- nhứ
- nhử
- như ai
- như amip
- như anh em