Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo dự
- a kind of fragrant rice
* Từ tham khảo/words other:
-
sản xuất đông xuân
-
sản xuất dư thặng
-
sản xuất dưới mức
-
sản xuất dưới mức cầu
-
sản xuất giảm sút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo dự
* Từ tham khảo/words other:
- sản xuất đông xuân
- sản xuất dư thặng
- sản xuất dưới mức
- sản xuất dưới mức cầu
- sản xuất giảm sút