Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo chiêm
- fifth-month rice, summer rice
* Từ tham khảo/words other:
-
nước xáo
-
nước xô-đa
-
nước xoáy
-
nước xoáy ngược
-
nước xốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo chiêm
* Từ tham khảo/words other:
- nước xáo
- nước xô-đa
- nước xoáy
- nước xoáy ngược
- nước xốt