Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gánh gồng
- carry by means of a shoulder pole (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
phán quyết trước
-
phân ra
-
phân rã
-
phân ra bởi lăng kính
-
phân ra thành nhiều chi nhánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gánh gồng
* Từ tham khảo/words other:
- phán quyết trước
- phân ra
- phân rã
- phân ra bởi lăng kính
- phân ra thành nhiều chi nhánh