Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gan óc
- heart; soul; feeling
* Từ tham khảo/words other:
-
không móc được của ai cái gì
-
không mỏi
-
không mời mà đến
-
không môn đăng hộ đối
-
không mong chờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gan óc
* Từ tham khảo/words other:
- không móc được của ai cái gì
- không mỏi
- không mời mà đến
- không môn đăng hộ đối
- không mong chờ