Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gân máu
- blood vessel|= lấy gân máu trong răng to take the nerve out of a tooth
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm công
-
kiếm củi
-
kiếm cùn
-
kiếm cung
-
kiểm đi kiểm lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gân máu
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm công
- kiếm củi
- kiếm cùn
- kiếm cung
- kiểm đi kiểm lại