Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gần đó
- neighbouring; nearby|= bà ta đi vào một nhà thờ gần đó she went into a nearby church|= chùa thì ở rất gần đó the pagoda is close at hand; the pagoda is very near
* Từ tham khảo/words other:
-
công an hình sự
-
công an kinh tế
-
công an mật
-
công an nhân dân
-
công ăn việc làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gần đó
* Từ tham khảo/words other:
- công an hình sự
- công an kinh tế
- công an mật
- công an nhân dân
- công ăn việc làm