Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gắn
* verb
- to glue; to fasten; to stick
=gắn lại một vật bể+to glue up a broken object
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gắn
* đtừ|- to glue; to fasten; to stick|= gắn lại một vật bể to glue up a broken object
* Từ tham khảo/words other:
-
bơ bải
-
bờ bãi
-
bổ bán
-
bọ ban miêu
-
bỏ băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gắn
* Từ tham khảo/words other:
- bơ bải
- bờ bãi
- bổ bán
- bọ ban miêu
- bỏ băng