Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gamma
- gamma|= tia gamma gamma rays
* Từ tham khảo/words other:
-
nâu cánh gián
-
nấu chảy
-
nấu chảy để lọc sạch chất lẫn
-
nấu chảy được
-
nấu chảy lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gamma
* Từ tham khảo/words other:
- nâu cánh gián
- nấu chảy
- nấu chảy để lọc sạch chất lẫn
- nấu chảy được
- nấu chảy lại