Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gãi
* verb
-to scratch
= gãi đầu gãi tai+to scratch one's head
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gãi
* đtừ|- to scratch|= gãi đầu gãi tai to scratch one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
bít tất dài
-
bít tất không có chân
-
bít tất ngắn
-
bít tất ngắn cổ
-
bít tất ngắn cổ và quần bó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gãi
* Từ tham khảo/words other:
- bít tất dài
- bít tất không có chân
- bít tất ngắn
- bít tất ngắn cổ
- bít tất ngắn cổ và quần bó