Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạch bát tràng
- the batrang brick (produced in bat trang village, square, thick, and big, brick of good quality)
* Từ tham khảo/words other:
-
trò xem ảnh qua lỗ nhòm
-
trò xiếc
-
trở xuống
-
trơ xương ra
-
tróc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạch bát tràng
* Từ tham khảo/words other:
- trò xem ảnh qua lỗ nhòm
- trò xiếc
- trở xuống
- trơ xương ra
- tróc