Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác chân
* thngữ|- to put one's foot up
* Từ tham khảo/words other:
-
người dùng mưu mẹo để dụ dỗ
-
người đứng ngoài
-
người đứng ngoài xem
-
người dùng phép loại suy
-
người đứng ra bảo đảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác chân
* Từ tham khảo/words other:
- người dùng mưu mẹo để dụ dỗ
- người đứng ngoài
- người đứng ngoài xem
- người dùng phép loại suy
- người đứng ra bảo đảm