Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà phải cáo
- a chicken at the fox's mouth, a burnt child dreads the fire
* Từ tham khảo/words other:
-
phát dục
-
phật đường
-
phát gấp
-
phát ghét
-
phát giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà phải cáo
* Từ tham khảo/words other:
- phát dục
- phật đường
- phát gấp
- phát ghét
- phát giác