Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà gáy
- cock-crow|= gà gáy đã dậy to get up at cock-crow
* Từ tham khảo/words other:
-
thức ăn gia súc
-
thức ăn hằng ngày
-
thức ăn khó tiêu
-
thức ăn không bổ
-
thức ăn không ngon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà gáy
* Từ tham khảo/words other:
- thức ăn gia súc
- thức ăn hằng ngày
- thức ăn khó tiêu
- thức ăn không bổ
- thức ăn không ngon