Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ép phê
- effect|= lời khuyên của tôi chẳng có ép phê gì đối với hắn my advice had no effect on him|= các biện pháp của chính phủ chẳng có ép phê gì cả the government's measures had no effect; the government's measures were ineffective
* Từ tham khảo/words other:
-
sức bật
-
sức bền
-
sục bùn
-
sức cám dỗ
-
sức cản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ép phê
* Từ tham khảo/words other:
- sức bật
- sức bền
- sục bùn
- sức cám dỗ
- sức cản