Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
e ngại
* verb
- to be shy of, to flinch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
e ngại
* đtừ|- to be shy of, to flinch
* Từ tham khảo/words other:
-
bình nhiều màu
-
bình nhỏ
-
bình nhỏ giọt
-
bình nhỏ thót cổ
-
binh nhu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
e ngại
* Từ tham khảo/words other:
- bình nhiều màu
- bình nhỏ
- bình nhỏ giọt
- bình nhỏ thót cổ
- binh nhu