Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dỡ hàng
* dtừ|- discharge|* ngđtừ|- unload, unlade
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật bắt rắn
-
thuật bình thơ
-
thuật bố trí ánh sáng
-
thuật bói chim
-
thuật bói lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dỡ hàng
* Từ tham khảo/words other:
- thuật bắt rắn
- thuật bình thơ
- thuật bố trí ánh sáng
- thuật bói chim
- thuật bói lửa