Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỡ đầu
* verb
- to sponsor
=cha đỡ đầu+Godfather
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đỡ đầu
- to sponsor|= đỡ đầu cho một đứa trẻ (trong lễ rửa tội) to act as godfather/godmother to a child; to stand sponsor to a child; to sponsor a child
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt thự
-
biệt thự của phú ông
-
biệt thự nhỏ
-
biệt thự ở ngoại ô
-
biết thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỡ đầu
* Từ tham khảo/words other:
- biệt thự
- biệt thự của phú ông
- biệt thự nhỏ
- biệt thự ở ngoại ô
- biết thừa