Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duyệt nhận
- examine and receive; receive; decide|= duyệt nhận công văn receive official documents
* Từ tham khảo/words other:
-
sai hàng
-
sai hẹn
-
sài hồ
-
sai hoa
-
sai khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duyệt nhận
* Từ tham khảo/words other:
- sai hàng
- sai hẹn
- sài hồ
- sai hoa
- sai khác