Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duy vật
* noun
- Materialism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
duy vật
- materialistic|= có không ít trường phái tư tưởng duy vật there are many schools of materialistic thought|- materialism|= duy vật biện chứng dialectical materialism|= duy vật lịch sử historical materialism
* Từ tham khảo/words other:
-
bể thả cá
-
bể thảm
-
bể than
-
bẻ thành hình quay tay
-
bề thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duy vật
* Từ tham khảo/words other:
- bể thả cá
- bể thảm
- bể than
- bẻ thành hình quay tay
- bề thế