Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đương trường
- in public, publicly
* Từ tham khảo/words other:
-
chổi mới quét sạch
-
chơi năm mười
-
chơi ném thia lia
-
chơi ngang
-
chơi ngay thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đương trường
* Từ tham khảo/words other:
- chổi mới quét sạch
- chơi năm mười
- chơi ném thia lia
- chơi ngang
- chơi ngay thẳng