Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đương triều
- Current dynasty, current reign
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đương triều
- current dynasty, current reign
* Từ tham khảo/words other:
-
bình hãm trà
-
bình hành
-
binh hỏa
-
binh họa
-
bình hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đương triều
* Từ tham khảo/words other:
- bình hãm trà
- bình hành
- binh hỏa
- binh họa
- bình hoa