Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường thông hè thoáng
- the roads are open and the pavement clear; aerial easement; clearance of roads and pavements
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đình công ngồi
-
cuộc đình công tại chỗ
-
cuộc đọ kiếm tay đôi
-
cuộc đọ sức
-
cuộc đọ súng tay đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường thông hè thoáng
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đình công ngồi
- cuộc đình công tại chỗ
- cuộc đọ kiếm tay đôi
- cuộc đọ sức
- cuộc đọ súng tay đôi