Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường thi
- tang poetry; poetry in the tang style|= ngâm đường thi to declaim tang poetry|= làm một bài đường thi to compose a poem in the tang style
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp nữ trang
-
hộp ổ trục
-
hộp ống lót
-
hợp phách
-
hợp phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường thi
* Từ tham khảo/words other:
- hộp nữ trang
- hộp ổ trục
- hộp ống lót
- hợp phách
- hợp phần