đương nhiệm | - In power |
đương nhiệm | - present; on active service/duty; in office; incumbent|= các tổng thống mỹ từ trần khi đương nhiệm : william henry harrison, zachary taylor, warren g harding và franklin delano roosevelt us presidents who died in office : william henry harrison, zachary taylor, warren g harding and franklin delano roosevelt |
* Từ tham khảo/words other:
- binh gia
- bình giá
- bình giả
- bình gốm
- bình hai quai