Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương khí
* dtừ|- positive element; male or positive, yang
* Từ tham khảo/words other:
-
viện nghiên cứu thực phẩm
-
viện nghiên cứu vật liệu
-
viên ngoại
-
viên ngọc
-
viện nguyên lão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương khí
* Từ tham khảo/words other:
- viện nghiên cứu thực phẩm
- viện nghiên cứu vật liệu
- viên ngoại
- viên ngọc
- viện nguyên lão