Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường hẻm
- lane; blind alley
* Từ tham khảo/words other:
-
chậu đất trồng cây
-
cháu dâu
-
cháu đích tôn
-
chầu đu
-
chậu đựng nước cặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường hẻm
* Từ tham khảo/words other:
- chậu đất trồng cây
- cháu dâu
- cháu đích tôn
- chầu đu
- chậu đựng nước cặn