đường | * noun - road; street; way; route =hỏi đường+to ask for the way sugar |
đường | - road; street; route; way|= hỏi/tìm đường về nhà to ask/find one's way home|= bọn tớ đang trên đường đi dự tiệc we're on the way to a party|- line|= vạch một đường to draw a line|= đường liên tục/chấm chấm/gạch gạch solid/dotted/dashed line|- (y học) duct; tract; sugar|= thêm đường vào cà phê to add sugar to coffee|= trộn đường với bột to mix the sugar and/with the flour|- t'ang; tang (618-907)(chinese dynasty founded by li yuan) |
* Từ tham khảo/words other:
- bình hành
- binh hỏa
- binh họa
- bình hoa
- bình hoạt