Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đương đầu lại
* thngữ|- to stick up to
* Từ tham khảo/words other:
-
tim tím
-
tìm tòi
-
tìm tòi nghiên cứu
-
tim trái đất
-
tim trướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đương đầu lại
* Từ tham khảo/words other:
- tim tím
- tìm tòi
- tìm tòi nghiên cứu
- tim trái đất
- tim trướng