Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường đắp bằng đá dăm nện
* dtừ|- macadam
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn hiệu lúc thả neo
-
đèn hiệu rađiô
-
đèn hiệu rẽ trái
-
đèn hồ quang
-
đèn hoa kì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường đắp bằng đá dăm nện
* Từ tham khảo/words other:
- đèn hiệu lúc thả neo
- đèn hiệu rađiô
- đèn hiệu rẽ trái
- đèn hồ quang
- đèn hoa kì