Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưới vỏ
* ttừ|- subcortical
* Từ tham khảo/words other:
-
đường ống
-
đường ống chịu áp
-
đường phân
-
đường phân chia
-
đường phân chia rõ rệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưới vỏ
* Từ tham khảo/words other:
- đường ống
- đường ống chịu áp
- đường phân
- đường phân chia
- đường phân chia rõ rệt