Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuổi cùng đường
- to drive sb into a corner
* Từ tham khảo/words other:
-
không có dây dọi
-
không có dây thần kinh
-
không có địa chỉ
-
không có địch thủ
-
không có điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuổi cùng đường
* Từ tham khảo/words other:
- không có dây dọi
- không có dây thần kinh
- không có địa chỉ
- không có địch thủ
- không có điện