Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được voi đòi tiên
- appetite comes with eating; the more you get, the more you want
* Từ tham khảo/words other:
-
không theo
-
không theo bên nào
-
không theo đạo
-
không theo đạo cơ-đốc
-
không theo đạo nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được voi đòi tiên
* Từ tham khảo/words other:
- không theo
- không theo bên nào
- không theo đạo
- không theo đạo cơ-đốc
- không theo đạo nào