Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dược thủy
* đtừ|- tonics, liquid medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
đời sống quân đội
-
đời sống riêng
-
đời sống sung túc dễ dàng
-
đời sống thực vật
-
đời sống thường dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dược thủy
* Từ tham khảo/words other:
- đời sống quân đội
- đời sống riêng
- đời sống sung túc dễ dàng
- đời sống thực vật
- đời sống thường dân