Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được sự đồng ý
- to have somebody's consent; with the consent of...|= được sự đồng ý của giám đốc, chúng tôi đã quảng cáo sản phẩm mới này trên toàn cõi việt nam with the director's consent, we have advertised this new product all over vietnam
* Từ tham khảo/words other:
-
ngân hàng ngoại thương
-
ngân hàng nhà nước
-
ngân hàng nội địa
-
ngân hàng nông nghiệp
-
ngân hàng nước ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được sự đồng ý
* Từ tham khảo/words other:
- ngân hàng ngoại thương
- ngân hàng nhà nước
- ngân hàng nội địa
- ngân hàng nông nghiệp
- ngân hàng nước ngoài