Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được nước
- Give a flavoured beautifully coloured concoction (nói về trà)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
được nước
- give a flavoured beautifully coloured concoction (nói về trà)
* Từ tham khảo/words other:
-
bình đựng di cốt
-
bình đựng hài cốt
-
bình đựng khí
-
bình đựng lễ
-
bình đựng muối tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được nước
* Từ tham khảo/words other:
- bình đựng di cốt
- bình đựng hài cốt
- bình đựng khí
- bình đựng lễ
- bình đựng muối tiêu