Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng về mặt luật pháp
* thngữ|- in the eye of the law
* Từ tham khảo/words other:
-
người cầu toàn
-
người câu trộm
-
người cầu xin
-
người caucasian
-
người cày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng về mặt luật pháp
* Từ tham khảo/words other:
- người cầu toàn
- người câu trộm
- người cầu xin
- người caucasian
- người cày