Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải
* thngữ|- to open one's shoulders
* Từ tham khảo/words other:
-
nhan nhản
-
nhân nhẩn
-
nhần nhận
-
nhăn nhẳn
-
nhàn nhạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải
* Từ tham khảo/words other:
- nhan nhản
- nhân nhẩn
- nhần nhận
- nhăn nhẳn
- nhàn nhạt