Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dựng ngược
- stick up; (tóc) stand on end, bristle; make up, fabricate (story)
* Từ tham khảo/words other:
-
sống độc lập và tự do
-
sống độc thân
-
sóng dồi
-
sống đời
-
song đối ngẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dựng ngược
* Từ tham khảo/words other:
- sống độc lập và tự do
- sống độc thân
- sóng dồi
- sống đời
- song đối ngẫu