Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dung huyết
- hemolysis
* Từ tham khảo/words other:
-
phép phân loại
-
phép phân tích
-
phép phân tích điện học
-
phép phân tích trọng lượng
-
phép phát âm đúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dung huyết
* Từ tham khảo/words other:
- phép phân loại
- phép phân tích
- phép phân tích điện học
- phép phân tích trọng lượng
- phép phát âm đúng