Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đúng hướng
- in the right direction|= đi đúng hướng to head in the right direction|= khởi hành không đúng hướng to start in the wrong direction
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc ca
-
quốc cấm
-
quốc công
-
quốc cữu
-
quốc dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đúng hướng
* Từ tham khảo/words other:
- quốc ca
- quốc cấm
- quốc công
- quốc cữu
- quốc dân