đúng giờ | - precise time |
đúng giờ | - as regular as clockwork; punctual|= nó đúng giờ đến nỗi cứ chỉnh đồng hồ theo nó là được! he's so punctual that you can set your watch by him!|= làm việc gì rất đúng giờ to do something as regular as clockwork|- on time; punctually|= máy bay cất cánh rất đúng giờ the plane took off very punctually |
* Từ tham khảo/words other:
- bím tóc
- bím tóc bỏ xõa sau lưng
- bím tóc giả
- bịn rịn
- binđinh