đứng đường | - Lounge at treet corners =Đứng đường đứng chợ+To lounge at street corners and market-places =Độ này nó rất hư, chỉ đứng đường đứng chợ suốt ngày+These days, that boy is very badly-behaved, doing nothing but lounging at street corners and market-places |
đứng đường | - to walk the streets |
* Từ tham khảo/words other:
- bình diện
- bình điện
- bình điện phân
- bình định
- bình đồ