Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đủng đỉnh
- Fishtail-palm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đủng đỉnh
- fishtail-palm
* Từ tham khảo/words other:
-
bìm bìm
-
bìm bịp
-
bìm bịp cốc
-
bỉm đi
-
bím tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đủng đỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- bìm bìm
- bìm bịp
- bìm bịp cốc
- bỉm đi
- bím tóc